climatologic prognosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

climatologic prognosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climatologic prognosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climatologic prognosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • climatologic prognosis

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dự báo khí hậu