claudius i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

claudius i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claudius i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claudius i.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • claudius i

    Similar:

    claudius: Roman Emperor after his nephew Caligula was murdered; consolidated the Roman Empire and conquered southern Britain; was poisoned by his fourth wife Agrippina after her son Nero was named as Claudius' heir (10 BC to AD 54)

    Synonyms: Tiberius Claudius Drusus Nero Germanicus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).