class-conscious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
class-conscious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class-conscious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class-conscious.
Từ điển Anh Việt
class-conscious
* tính từ
có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
class-conscious
(used of society) socially hierarchical
American society is becoming increasingly stratified
Synonyms: stratified