clarified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clarified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarified.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clarified

    * kinh tế

    đã làm sạch

    đã làm trong

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    được làm trong