claret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

claret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claret.

Từ điển Anh Việt

  • claret

    /'klærət/

    * danh từ

    rượu vang đỏ

    (từ lóng) máu (quyền Anh)

    to tap someone's claret: đánh ai sặc máu mũi

    màu rượu vang đỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • claret

    * kinh tế

    rượu vang đỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • claret

    a dark purplish-red color

    dry red Bordeaux or Bordeaux-like wine

    Synonyms: red Bordeaux

    drink claret

    They were clareting until well past midnight