citronella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citronella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citronella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citronella.
Từ điển Anh Việt
citronella
/,sitrə'nelə/
* danh từ
(thực vật học) cây xả
dầu xả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
citronella
* kỹ thuật
y học:
cây sả