circumnavigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circumnavigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumnavigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumnavigate.

Từ điển Anh Việt

  • circumnavigate

    /,sə:kəm'nævi'geiʃn/

    * ngoại động từ

    đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circumnavigate

    travel around, either by plane or ship

    We compassed the earth

    Synonyms: compass