circumflex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circumflex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumflex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumflex.
Từ điển Anh Việt
circumflex
/'sə:kəmfləks/
* danh từ
dấu mũ
* tính từ
(thuộc) dấu mũ
(giải phẫu) hình dấu mũ, mũ
circumflex artery: động mạch mũ
* ngoại động từ
đánh dấu mũ
circumflex
(Tech) dấu mũ
circumflex
dấu mũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
circumflex
a diacritical mark (^) placed above a vowel in some languages to indicate a special phonetic quality