circassian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circassian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circassian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circassian.
Từ điển Anh Việt
circassian
* danh từ
người Xiêc-cát-xi (ở Cáp-ca)
tiếng Xiếc-cát-xi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
circassian
a member of the Sunni Muslim people living in northwestern Caucasia
a mostly Sunni Muslim community living in northwestern Caucasia
a northern Caucasian language spoken by the Circassian