cinquefoil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinquefoil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinquefoil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinquefoil.
Từ điển Anh Việt
cinquefoil
/'siɳkfɔil/ (cinquefoil) /'siɳkfɔil/
* danh từ
(thực vật học) cây ỷ lăng
(kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cinquefoil
* kỹ thuật
xây dựng:
hình năm cánh
hình năm lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cinquefoil
any of a numerous plants grown for their five-petaled flowers; abundant in temperate regions; alleged to have medicinal properties
Synonyms: five-finger
an ornamental carving consisting of five arcs arranged in a circle