cinnamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinnamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinnamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinnamic.
Từ điển Anh Việt
cinnamic
xem cinnamon
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cinnamic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
xinamic