cineritious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cineritious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cineritious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cineritious.
Từ điển Anh Việt
cineritious
* tính từ
giống như tro
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cineritious
* kỹ thuật
có màu xám tro
tro