cigarette burn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cigarette burn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cigarette burn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cigarette burn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cigarette burn

    a burn mark left by a smoldering cigarette

    a cigarette burn on the edge of the table

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).