chrysanthemum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chrysanthemum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chrysanthemum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chrysanthemum.
Từ điển Anh Việt
chrysanthemum
/kri'sænθəməm/
* danh từ
(thực vật học) cây hoa cúc
hoa cúc
land of the chrysanthemum: nước Nhật bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chrysanthemum
the flower of a chrysanthemum plant
any of numerous perennial Old World herbs having showy brightly colored flower heads of the genera Chrysanthemum, Argyranthemum, Dendranthema, Tanacetum; widely cultivated
Từ liên quan
- chrysanthemum
- chrysanthemum dog
- chrysanthemum maximum
- chrysanthemum segetum
- chrysanthemum lacustre
- chrysanthemum balsamita
- chrysanthemum coccineum
- chrysanthemum coronarium
- chrysanthemum frutescens
- chrysanthemum morifolium
- chrysanthemum parthenium
- chrysanthemum leucanthemum
- chrysanthemum ptarmiciflorum
- chrysanthemum cinerariifolium
- chrysanthemum maximum maximum
- chrysanthemum coronarium spatiosum