chromatid bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatid bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatid bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatid bridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromatid bridge

    * kỹ thuật

    y học:

    cầu nhiễm sắc tử