chromaffin system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromaffin system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromaffin system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromaffin system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chromaffin system
* kỹ thuật
y học:
hệ tế bào ưa crôm