chimaera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chimaera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimaera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimaera.
Từ điển Anh Việt
chimaera
* danh từ
quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
ảo tưởng