chimaera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chimaera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimaera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimaera.

Từ điển Anh Việt

  • chimaera

    * danh từ

    quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử

    ảo tưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chimaera

    a deep-sea fish with a tapering body, smooth skin, and long threadlike tail

    Similar:

    chimera: (Greek mythology) fire-breathing female monster with a lion's head and a goat's body and a serpent's tail; daughter of Typhon

    chimera: a grotesque product of the imagination