chiang chung-cheng nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chiang chung-cheng nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiang chung-cheng giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiang chung-cheng.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chiang chung-cheng

    Similar:

    chiang kai-shek: Chinese military and political figure; in the Chinese civil war that followed World War II he was defeated by the Chinese communists and in 1949 was forced to withdraw to Taiwan where he served as president of Nationalist China until his death (1897-1975)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).