cherokee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cherokee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherokee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherokee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cherokee

    the Iroquoian language spoken by the Cherokee

    a member of an Iroquoian people formerly living in the Appalachian Mountains but now chiefly in Oklahoma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).