cheetah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheetah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheetah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheetah.

Từ điển Anh Việt

  • cheetah

    /'tʃi:tə/

    * danh từ

    (động vật học) loài báo gêpa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheetah

    long-legged spotted cat of Africa and southwestern Asia having nonretractile claws; the swiftest mammal; can be trained to run down game

    Synonyms: chetah, Acinonyx jubatus