chechen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chechen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chechen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chechen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chechen
a native or inhabitant of Chechnya
a northern Caucasian language spoken by the Chechen
of or relating to Chechnya or its people or culture
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).