chaulmoogra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chaulmoogra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaulmoogra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaulmoogra.
Từ điển Anh Việt
chaulmoogra
/tʃɔl'mu:grə/
* danh từ
(thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử
chaulmoogra oil: dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chaulmoogra
East Indian tree with oily seeds yield chaulmoogra oil used to treat leprosy
Synonyms: chaulmoogra tree, chaulmugra, Hydnocarpus kurzii, Taraktagenos kurzii, Taraktogenos kurzii