charting machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charting machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charting machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charting machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charting machine

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy ghi biểu đồ