chantry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chantry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chantry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chantry.

Từ điển Anh Việt

  • chantry

    * danh từ

    (kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ

    tiền trợ cấp để hát lễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chantry

    an endowment for the singing of Masses

    a chapel endowed for singing Masses for the soul of the donor