chanterelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chanterelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chanterelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chanterelle.
Từ điển Anh Việt
chanterelle
/,tʃæntə'rel/
* danh từ
nấm mồng gà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chanterelle
widely distributed edible mushroom rich yellow in color with a smooth cap and a pleasant apricot aroma
Synonyms: chantarelle, Cantharellus cibarius