changed memory routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

changed memory routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changed memory routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changed memory routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • changed memory routine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình con nhớ thay đổi

    thủ tục nhớ thay đổi