chamaecyparis nootkatensis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chamaecyparis nootkatensis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamaecyparis nootkatensis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamaecyparis nootkatensis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chamaecyparis nootkatensis
Similar:
yellow cypress: tall evergreen of the Pacific coast of North America often cultivated for ornament
Synonyms: yellow cedar, Nootka cypress, Alaska cedar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).