chaldea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaldea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaldea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaldea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chaldea

    an ancient region of Mesopotamia lying between the Euphrates delta and the Persian Gulf and the Arabian Desert; settled in 1000 BC and destroyed by the Persians in 539 BC; reached the height of its power under Nebuchadnezzar II

    Synonyms: Chaldaea

    Similar:

    babylonia: an ancient kingdom in southern Mesopotamia; Babylonia conquered Israel in the 6th century BC and exiled the Jews to Babylon (where Daniel became a counselor to the king)

    Synonyms: Chaldaea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).