chaim soutine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaim soutine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaim soutine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaim soutine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chaim soutine

    Similar:

    soutine: French expressionist painter (born in Lithuania) (1893-1943)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).