cervantes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cervantes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cervantes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cervantes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cervantes
Spanish writer best remembered for `Don Quixote' which satirizes chivalry and influenced the development of the novel form (1547-1616)
Synonyms: Miguel de Cervantes, Cervantes Saavedra, Miguel de Cervantes Saavedra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).