cerenkov counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerenkov counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerenkov counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerenkov counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerenkov counter

    * kỹ thuật

    máy đếm Cherenkov

    ống đếm Cherenkov

    điện lạnh:

    bộ đếm Cerenkov

    máy đếm Cerenkov

    vật lý:

    ống đếm Cerenkov