cerebrovascular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebrovascular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebrovascular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebrovascular.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerebrovascular

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc mạch não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cerebrovascular

    of or relating to the brain and the blood vessels that supply it

    a cerebrovascular accident