centrex station re-arrangement (csr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centrex station re-arrangement (csr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrex station re-arrangement (csr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrex station re-arrangement (csr).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centrex station re-arrangement (csr)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Tổ chức lại trạm Centrex