censored distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
censored distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm censored distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của censored distribution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
censored distribution
* kỹ thuật
toán & tin:
phân phối bị thiếu