cedar chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cedar chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cedar chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cedar chest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cedar chest

    a chest made of cedar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).