caudate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caudate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caudate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caudate.
Từ điển Anh Việt
caudate
/'kɔ:deit/
* tính từ
(động vật học) có đuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caudate
having a tail or taillike appendage
Synonyms: caudated
Antonyms: acaudate
(of a leaf shape) tapering gradually into a long taillike tip
Similar:
caudate nucleus: a tail-shaped basal ganglion located in a lateral ventricle of the brain
urodele: amphibians that resemble lizards