catherine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catherine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catherine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catherine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catherine
Similar:
catherine of aragon: first wife of Henry VIII; Henry VIII's divorce from her was the initial step of the Reformation in England (1485-1536)
catherine ii: empress of Russia who greatly increased the territory of the empire (1729-1796)
Synonyms: Catherine the Great
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).