catharanthus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catharanthus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catharanthus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catharanthus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catharanthus

    small genus of erect annual or perennial herbs native to Madagascar; widely naturalized in the tropics; formerly included in genus Vinca

    Synonyms: genus Catharanthus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).