catadromous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catadromous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catadromous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catadromous.

Từ điển Anh Việt

  • catadromous

    * tính từ

    di cư xuôi dòng; di cư ra biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catadromous

    migrating from fresh water to the sea to spawn

    Antonyms: anadromous