anadromous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anadromous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anadromous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anadromous.

Từ điển Anh Việt

  • anadromous

    /ə'nædrəməs/

    * tính từ

    ngược sông để đẻ (cá biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anadromous

    migrating from the sea to fresh water to spawn

    Antonyms: catadromous