caspar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caspar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caspar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caspar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caspar

    (New Testament) one of the three sages from the east who came bearing gifts for the infant Jesus

    Synonyms: Gaspar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).