casino nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casino nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casino giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casino.

Từ điển Anh Việt

  • casino

    /kə'si:nou/

    * danh từ

    câu lạc bộ, nhà chơi

    sòng bạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • casino

    * kinh tế

    sòng bạc

    * kỹ thuật

    cadinô

    xây dựng:

    sòng bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • casino

    a public building for gambling and entertainment

    Synonyms: gambling casino

    a card game in which cards face up on the table are taken with eligible cards in the hand

    Synonyms: cassino