cash-and-carry system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cash-and-carry system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash-and-carry system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash-and-carry system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cash-and-carry system
* kinh tế
chế độ tiền mặt tự chở