cascara sagrada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cascara sagrada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascara sagrada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascara sagrada.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cascara sagrada
Similar:
cascara: dried bark of the cascara buckthorn used as a laxative
Synonyms: chittam bark, chittem bark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).