carryover or carry-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carryover or carry-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carryover or carry-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carryover or carry-over.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carryover or carry-over

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bị cuốn theo