carnivorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carnivorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnivorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnivorous.

Từ điển Anh Việt

  • carnivorous

    /kɑ:'nivərəs/

    * tính từ

    (sinh vật học) ăn thịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carnivorous

    relating to or characteristic of carnivores

    the lion and other carnivorous animals

    (used of plants as well as animals) feeding on animals

    carnivorous plants are capable of trapping and digesting small animals especially insects

    Antonyms: herbivorous