carillon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carillon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carillon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carillon.

Từ điển Anh Việt

  • carillon

    /kə'riljən/

    * danh từ

    chuông chùm

    điệu nhạc chuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carillon

    set of bells hung in a bell tower

    Similar:

    bell ringing: playing a set of bells that are (usually) hung in a tower

    Synonyms: carillon playing