cariama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cariama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cariama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cariama.
Từ điển Anh Việt
cariama
* danh từ
(động vật) gà nước Nam Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cariama
the type genus of the Cariamidae comprising only the crested cariama
Synonyms: genus Cariama