cardiovascular neurasthenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiovascular neurasthenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiovascular neurasthenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiovascular neurasthenia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiovascular neurasthenia

    * kỹ thuật

    y học:

    suy nhược thần kinh thể tim mạch