carbonation shrinkage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbonation shrinkage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonation shrinkage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonation shrinkage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbonation shrinkage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    co ngót do các-bô-nát hóa